Phiên âm : shěn chá.
Hán Việt : thẩm tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 查看, 查察, .
Trái nghĩa : , .
審查提案.
♦Khám xét, kiểm tra. ◎Như: trung tiểu học giáo khoa thư nhu do giáo dục bộ thẩm tra thông qua, tài năng phát hành 中小學教科書需由教育部審查通過, 才能發行.♦☆Tương tự: tra khán 查看, tra sát 查察.