VN520


              

審查

Phiên âm : shěn chá.

Hán Việt : thẩm tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 查看, 查察, .

Trái nghĩa : , .

審查提案.

♦Khám xét, kiểm tra. ◎Như: trung tiểu học giáo khoa thư nhu do giáo dục bộ thẩm tra thông qua, tài năng phát hành 中小學教科書需由教育部審查通過, 才能發行.
♦☆Tương tự: tra khán 查看, tra sát 查察.


Xem tất cả...