Phiên âm : shěn pī.
Hán Việt : thẩm phê .
Thuần Việt : phê duyệt; xét duyệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phê duyệt; xét duyệt. 審查批示(下級呈報上級的書面計劃、報告等).