VN520


              

寡不敵眾

Phiên âm : guǎ bù dí zhōng.

Hán Việt : quả bất địch chúng.

Thuần Việt : yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người í.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 勢均力敵, 旗鼓相當, 一以當十, 以寡敵眾, .

yếu không địch lại mạnh; nan địch quần hồ; người ít không đánh lại đông. 人少的一方抵擋不住人多的一方.


Xem tất cả...