Phiên âm : chá fǎng.
Hán Việt : sát phóng.
Thuần Việt : điều tra; quan sát, thăm hỏi để điều tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều tra; quan sát, thăm hỏi để điều tra. 通過觀察和訪問進行調查.