Phiên âm : chá yánguān sè.
Hán Việt : SÁT NGÔN QUAN SẮC.
Thuần Việt : sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ q.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt; đoán ý qua lời nói và sắc mặt. 觀察言語臉色來揣摩對方的心意.