VN520


              

察言觀色

Phiên âm : chá yánguān sè.

Hán Việt : SÁT NGÔN QUAN SẮC.

Thuần Việt : sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ q.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ qua lời nói và sắc mặt; đoán ý qua lời nói và sắc mặt. 觀察言語臉色來揣摩對方的心意.


Xem tất cả...