VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
察看
Phiên âm :
chá kàn.
Hán Việt :
sát khán.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
察看風向.
察納 (chánà) : thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt
察言观色 (chá yánguān sè) : sát ngôn quan sắc; tùy mặt gửi lời; thăm dò ý tứ q
察核 (chá hé) : sát hạch
察罕帖木兒 (chá hǎn tiè mù ér) : sát hãn thiếp mộc nhi
察知 (chá zhī) : sát tri
察訪 (chá fǎng) : điều tra; quan sát, thăm hỏi để điều tra
察覺 (chá jué) : nhận ra; nhận biết
察访 (chá fǎng) : điều tra; quan sát, thăm hỏi để điều tra
察警 (chá jǐng) : sát cảnh
察察而明 (chá chá ér míng) : sát sát nhi minh
察纳 (chánà) : thẩm tra và tiếp nhận; xét duyệt
察見淵魚 (chá jiàn yuān yú) : sát kiến uyên ngư
察察为明 (chá chá wéi míng) : khoe tài vặt; khoe sáng suốt trong những chuyện kh
察觉 (chá jué) : nhận ra; nhận biết
察院 (chá yuàn) : sát viện
察子 (chá zi) : sát tử
Xem tất cả...