Phiên âm : yù suǒ.
Hán Việt : ngụ sở .
Thuần Việt : nơi ở; chỗ ở.
Đồng nghĩa : 住處, 住所, .
Trái nghĩa : , .
nơi ở; chỗ ở. 寓居的地方.