Phiên âm : hán lù.
Hán Việt : hàn lộ .
Thuần Việt : hàn lộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàn lộ (một trong 24 tiết, vào ngày 8, 9 tháng 10.). 二十四節氣之一, 在10月8日或9日.