VN520


              

寒酸

Phiên âm : hán suān.

Hán Việt : hàn toan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 闊綽, 豪華, .

寒酸氣

♦★Tương phản: khoát xước 闊綽, hào hoa 豪華.
♦Vốn chỉ hàn sĩ, người học trò nghèo khó. Sau dùng để hình dung người vì đời sống giản lậu hoặc quá tằn tiện bủn xỉn, không có phong cách đường hoàng rộng rãi. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Kiến Triệu Tông thị cá đa niên bất lợi thị đích hàn toan tú tài, một hữu nhất cá bất khinh bạc tha đích 見趙琮是個多年不利市的寒酸秀才, 沒有一個不輕薄他的 (Quyển nhị cửu).


Xem tất cả...