VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寒舍
Phiên âm :
hán shè.
Hán Việt :
hàn xá.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
請光臨寒舍一敘.
寒假 (hán jià) : nghỉ đông
寒垣 (hán yuán) : hàn viên
寒噤 (hán jìn) : hàn cấm
寒悸 (hán jì) : rùng mình; run rẩy
寒暄書 (hán xuān shū) : hàn huyên thư
寒星 (hán xīng) : hàn tinh
寒湿 (hán shī) : lạnh lẽo ẩm ướt
寒林 (hán lín) : hàn lâm
寒流 (hán liú) : dòng nước lạnh
寒门 (hán mén) : hàn vi; hàn môn; bần hàn
寒木春華 (hán mù chūn huā) : hàn mộc xuân hoa
寒帶 (hán dài) : hàn đới; xứ lạnh
寒窗 (hán chuāng) : hàn song
寒森森 (hán sēn sēn) : lạnh lẽo; lạnh giá
寒風刺骨 (hán fēng cì gǔ) : hàn phong thứ cốt
寒女 (hán nǚ) : hàn nữ
Xem tất cả...