Phiên âm : hán cháo.
Hán Việt : hàn triều .
Thuần Việt : luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh; luồng gió lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luồng không khí lạnh; luồng khí lạnh; luồng gió lạnh. 從北方寒冷地帶向南方侵襲的冷空氣, 寒潮過境時氣溫顯著下降, 時常帶來雨、雪或大風, 過境后往往發生霜凍.