Phiên âm : hán liú.
Hán Việt : hàn lưu .
Thuần Việt : dòng nước lạnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. dòng nước lạnh (ngoài biển). 從高緯度流向低緯度的洋流.