VN520


              

寒流

Phiên âm : hán liú.

Hán Việt : hàn lưu .

Thuần Việt : dòng nước lạnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. dòng nước lạnh (ngoài biển). 從高緯度流向低緯度的洋流.


Xem tất cả...