VN520


              

寒帶

Phiên âm : hán dài.

Hán Việt : hàn đới.

Thuần Việt : hàn đới; xứ lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàn đới; xứ lạnh. 南極圈、北極圈以內的地帶, 氣候寒冷. 近兩極的地方, 半年是白天, 半年是黑夜.

♦Giải đất lạnh, vùng đất ở gần hai cực trái đất. Ở phía bắc là bắc hàn đới 北寒帶, ở phía nam là nam hàn đới南寒帶. ★Tương phản: nhiệt đới 熱帶.


Xem tất cả...