Phiên âm : hán dài.
Hán Việt : hàn đới.
Thuần Việt : hàn đới; xứ lạnh.
hàn đới; xứ lạnh. 南極圈、北極圈以內的地帶, 氣候寒冷. 近兩極的地方, 半年是白天, 半年是黑夜.
♦Giải đất lạnh, vùng đất ở gần hai cực trái đất. Ở phía bắc là bắc hàn đới 北寒帶, ở phía nam là nam hàn đới南寒帶. ★Tương phản: nhiệt đới 熱帶.