Phiên âm : hán nǚ.
Hán Việt : hàn nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Con gái nhà nghèo khó. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Đồng đình sở phân bạch, Bổn tự hàn nữ xuất 彤廷所分帛, 本自寒女出 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷).