VN520


              

寒冷

Phiên âm : hán lěng.

Hán Việt : hàn lãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣候寒冷

♦Lạnh lẽo; rét mướt. ◇Thái Tông 太宗: Hàn lãnh hồng phi cấp, Viên thu thiền táo trì 寒冷鴻飛急, 園秋蟬噪遲 (Sơ thu dạ tọa 初秋夜坐).


Xem tất cả...