Phiên âm : hán lái shǔ wǎng.
Hán Việt : hàn lai thử vãng.
Thuần Việt : hạ qua đông đến; thời gian dần trôi; thời gian qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ qua đông đến; thời gian dần trôi; thời gian qua đi. 炎夏過去, 寒冬來臨. 指時光流逝.