Phiên âm : fù wēng.
Hán Việt : phú ông .
Thuần Việt : phú ông; nhà giàu; người giàu; bá hộ.
Đồng nghĩa : 富豪, 大亨, 財主, .
Trái nghĩa : 貧民, 窮人, 窮鬼, .
phú ông; nhà giàu; người giàu; bá hộ. 擁有大量財產的人.