Phiên âm : fù kuàng.
Hán Việt : phú quáng.
Thuần Việt : mỏ giàu; quặng giàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 貧礦, .
mỏ giàu; quặng giàu (nhiều nguyên tố có ích). 品位較高的礦石或礦床.