VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
富實
Phiên âm :
fù shí.
Hán Việt :
phú thật.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
家業富實
富彊 (fù qiáng) : phú cường
富貴衣 (fù guì yī) : phú quý y
富裕中農 (fù yù zhōng nóng) : trung nông lớp trên
富实 (fù shí) : giàu có; sung túc
富貴不歸故鄉, 如衣繡夜行 (fù guì bù guī gù xiāng, rú yì xiù yè xíng) : phú quý bất quy cố hương, như y tú dạ hành
富農 (fùnóng) : phú nông
富贵 (fù guì) : phú quý; giàu sang
富貴花開 (fù guì huā kāi) : phú quý hoa khai
富善县 (fù shàn xiàn) : Phú Thiện
富贵病 (fù guì bìng) : bệnh nhà giàu; bệnh cần bồi dưỡng và nghỉ ngơi
富貴一場春夢 (fù guì yī cháng chūn mèng) : phú quý nhất tràng xuân mộng
富有 (fù yǒu) : phú hữu
富寿省 ( fù shòu shěng) : Phú Thọ
富丽堂皇 (fù lì táng huáng) : tráng lệ; nguy nga lộng lẫy; tuyệt vời
富貴草頭露 (fù guì cǎo tóu lù) : phú quý thảo đầu lộ
富壽 (fú shòu) : Phú Thọ; tỉnh Phú Thọ
Xem tất cả...