Phiên âm : mì móu.
Hán Việt : mật mưu.
Thuần Việt : mưu đồ bí mật; âm mưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu đồ bí mật; âm mưu秘密计划(多指坏的)