VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
密謀
Phiên âm :
mì móu.
Hán Việt :
mật mưu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
暗算
, .
Trái nghĩa :
, .
密謀叛變.
密集 (mì jí) : mật tập
密侖 (mì lún) : mật luân
密密匝匝 (mì mi zā zā) : um tùm; rậm rạp
密保 (mì bǎo) : mật bảo
密密切切 (mì mì qiè qiè) : mật mật thiết thiết
密鑼緊鼓 (mì luó jǐngǔ) : chiêng trống rùm beng; khua trống gõ mõ
密实 (mì shi) : kỹ càng; dày đặc; chặt chẽ
密克罗尼西亚 (mì kè luó ní xī yà) : Micronesia
密密丛丛 (mì mi cóng cóng) : dày dặc; um tùm; tầng tầng lớp lớp
密西根州 (mì xī gēn zhōu) : mật tây căn châu
密昔司 (mì xí sī) : mật tích ti
密歇斯 (mì xiē sī) : mật hiết tư
密封性 (mì fēng xìng) : Độ kín, độ khít
密蘇里 (mì sū lǐ) : Mi-xu-ri Mi-du-ri; Missouri
密云不雨 (mì yún bù yǔ) : mây dày không mưa; sự việc đã chín muồi mà chưa hà
密司脱 (mì sī tuō) : tiên sinh; ông; ngài
Xem tất cả...