VN520


              

密封

Phiên âm : mì fēng.

Hán Việt : mật phong .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用白蠟密封瓶口以防藥物發潮或揮發.


Xem tất cả...