VN520


              

密密層層

Phiên âm : mì mi céng céng.

Hán Việt : MẬT MẬT TẦNG TẦNG.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 密密叢叢, .

Trái nghĩa : , .

山坡上有密密層層的酸棗樹, 很難走上去.


Xem tất cả...