Phiên âm : mì mi céng céng.
Hán Việt : MẬT MẬT TẦNG TẦNG.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 密密叢叢, .
Trái nghĩa : , .
山坡上有密密層層的酸棗樹, 很難走上去.