Phiên âm : mì yǒu.
Hán Việt : mật hữu .
Thuần Việt : bạn thân; bạn chí cốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạn thân; bạn chí cốt. 友誼特別深的朋友.