VN520


              

密件

Phiên âm : mì jiàn.

Hán Việt : mật kiện .

Thuần Việt : văn kiện mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn kiện mật. 需要保密的信件或文件.


Xem tất cả...