VN520


              

密令

Phiên âm : mì lìng.

Hán Việt : mật lệnh.

Thuần Việt : mật lệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mật lệnh. 秘密命令、指令.


Xem tất cả...