Phiên âm : yín wèi.
Hán Việt : dần úy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Kính sợ. ◇Thư Kinh 書經: Nghiêm cung dần úy, thiên mệnh tự độ 嚴恭寅畏, 天命自度 (Vô dật 無逸).