Phiên âm : yín chī mǎo liáng.
Hán Việt : DẦN NGẬT MÃO LƯƠNG.
Thuần Việt : thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa có mà đã vay ăn trước. 寅年就吃了卯年的口糧. 比喻入不敷出, 預先支用了以后的收入. 也說寅支卯糧.