VN520


              

寅吃卯糧

Phiên âm : yín chī mǎo liáng.

Hán Việt : DẦN NGẬT MÃO LƯƠNG.

Thuần Việt : thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu không đủ chi; năm Dần ăn lương năm Mão; chưa có mà đã vay ăn trước. 寅年就吃了卯年的口糧. 比喻入不敷出, 預先支用了以后的收入. 也說寅支卯糧.