Phiên âm : sù yuàn.
Hán Việt : túc nguyện.
Thuần Việt : nguyện vọng lâu nay; nguyện vọng xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyện vọng lâu nay; nguyện vọng xưa. 一向懷著的愿望. 也做宿愿. 見〖夙愿〗.