Phiên âm : sù yuàn.
Hán Việt : túc oán.
Thuần Việt : mối hận cũ; mối thù cũ; mối thù thời xa xưa.
Đồng nghĩa : 舊恨, 宿恨, .
Trái nghĩa : , .
mối hận cũ; mối thù cũ; mối thù thời xa xưa. 舊有的怨恨.