Phiên âm : kuān yín mù lì tǐ shēng diàn yǐng.
Hán Việt : khoan ngân mạc lập thể thanh điện ảnh.
Thuần Việt : Phim lập thể màn ảnh rộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Phim lập thể màn ảnh rộng