Phiên âm : róng liàng.
Hán Việt : dung lượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電容量
♦Sức chứa.♦Số lượng dung nạp được. ◎Như: điện dong lượng 電容量.