Phiên âm : jiā cái.
Hán Việt : gia tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tiền bạc, của cải trong nhà. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Vệ Hoằng tận xuất gia tài, trí bạn y giáp kì phan 衛弘盡出家財, 置辦衣甲旗旛 (Đệ ngũ hồi) Vệ Hoằng đem hết cả gia tài, sắm sửa áo giáp, cờ quạt.