Phiên âm : jiā jì.
Hán Việt : gia tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Điện thờ cúng tổ tiên trong nhà. ◇Lục Du 陸游: Vương sư bắc định trung nguyên nhật, Gia tế vô vong cáo nãi ông 王師北定中原日, 家祭無忘告乃翁 (Thị nhi 示兒).