VN520


              

家眷

Phiên âm : jiā juàn.

Hán Việt : gia quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Những người thân thuộc trong một nhà. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Sai nhân hộ vệ Huyền Đức gia quyến, bất hứa kinh nhiễu 差人護衛玄德家眷, 不許驚擾 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Sai người hộ vệ gia quyến Huyền Đức, khỏi bị quấy nhiễu.


Xem tất cả...