Phiên âm : jiā chǎn.
Hán Việt : gia sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Của cải trong nhà. ☆Tương tự: gia tư 家資, gia tài 家財, gia đương 家當.