VN520


              

家室

Phiên âm : jiā shì.

Hán Việt : gia thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vợ chồng. ◇Tào Tháo 曹操: Gia thất oán khoáng, bách tính lưu li 家室怨曠, 百姓流離 (Tồn tòng quân lại sĩ gia thất lệnh 存從軍吏士家室令).
♦Gia tộc.
♦Nhà cửa, phòng xá. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Lệnh dân giai tri khứ nham huyệt, các hữu gia thất 令民皆知去巖穴, 各有家室 (Tu vụ 脩務) (Vua Thuấn) làm cho cho dân đều biết bỏ hang động, ai cũng có nhà cửa.


Xem tất cả...