VN520


              

家具

Phiên âm : jiā jù.

Hán Việt : gia cụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đồ dùng trong nhà, như bàn ghế, tủ, rương... ☆Tương tự: gia thập 家什, gia câu 傢俱.


Xem tất cả...