Phiên âm : yàn yóu.
Hán Việt : yến du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Yến tiệc, vui chơi. § Cũng viết là: 讌游. ◇Nghiêm Phục 嚴復: Xướng gia chi nữ, nhật sự yến du 娼家之女, 日事宴游 (Luận hỗ thượng sáng hưng nữ học đường sự 論滬上創興女學堂事).