VN520


              

宴游

Phiên âm : yàn yóu.

Hán Việt : yến du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Yến tiệc, vui chơi. § Cũng viết là: 讌游. ◇Nghiêm Phục 嚴復: Xướng gia chi nữ, nhật sự yến du 娼家之女, 日事宴游 (Luận hỗ thượng sáng hưng nữ học đường sự 論滬上創興女學堂事).


Xem tất cả...