Phiên âm : hài shòu.
Hán Việt : hại thú.
Thuần Việt : thú có hại; thú ăn hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú có hại; thú ăn hại. 損害農作物, 破壞森林、草原, 危害家畜、家禽或傳染疾病的各種獸類, 如鼠、獾、狼、野豬、黑熊等.