VN520


              

宮省

Phiên âm : gōng shěng.

Hán Việt : cung tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quan thự (chỗ quan lại làm việc) trong cung cấm. ◎Như: môn hạ tỉnh 門下省, trung thư tỉnh 中書省.
♦Cung cấm.


Xem tất cả...