Phiên âm : gōng shěng.
Hán Việt : cung tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quan thự (chỗ quan lại làm việc) trong cung cấm. ◎Như: môn hạ tỉnh 門下省, trung thư tỉnh 中書省.♦Cung cấm.