VN520


              

宮殿

Phiên âm : gōng diàn.

Hán Việt : cung điện.

Thuần Việt : cung điện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cung điện. 泛指帝王居住的高大華麗的房屋.

♦Phòng ốc chỗ ở của đế vương. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quách Dĩ lĩnh binh nhập cung, tận thưởng lỗ cung tần thải nữ nhập doanh, phóng hỏa thiêu cung điện 郭汜領兵入宮, 盡搶擄宮嬪采女入營, 放火燒宮殿 (Đệ thập tam hồi) Quách Dĩ dẫn binh vào cung, bắt hết cung tần thái nữ đem về trại, rồi phóng hỏa đốt cung điện.


Xem tất cả...