Phiên âm : gōng tíng zhèng biàn.
Hán Việt : cung đình chánh biến.
Thuần Việt : chính biến cung đình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính biến cung đình. 原指帝王宮廷內發生篡奪王位的事件. 現在一般用來指某個國家統治集團少數人從內部采取行動奪取國家政權.