VN520


              

宮人

Phiên âm : gōng rén .

Hán Việt : cung nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cung nữ. ☆Tương tự: cung nga 宮娥. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Chánh ngộ Quách Dĩ binh đáo, loạn tiễn tề phát, xạ tử cung nhân bất kế kì số 正遇郭汜兵到, 亂箭齊發, 射死宮人不計其數 (Đệ thập tam hồi) Gặp ngay quân của Quách Dĩ kéo đến, tên bay tua tủa, bắn chết cung nữ không biết bao nhiêu mà kể.
♦Tên một chức quan ngày xưa, lo việc tắm gội cho vua.


Xem tất cả...