VN520


              

宣傳彈

Phiên âm : xuān chuán dàn.

Hán Việt : tuyên truyền đạn.

Thuần Việt : đạn pháo truyền đơn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đạn pháo truyền đơn; bom truyền đơn. 散發宣傳品的炮彈或炸彈, 用火炮發射或飛機投擲.


Xem tất cả...