Phiên âm : kè tǐ.
Hán Việt : khách thể.
Thuần Việt : khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan.
Trái nghĩa : 主體, .
1. khách thể; đồ vật; vật thể; vật khách quan. 哲學上指主體以外的客觀事物, 是主體認識和實線的對象.
♦Đối với chủ thể 主體, đối tượng của nhận thức hoặc đối tượng của hoạt động gọi là khách thể 客體 (tiếng Pháp: objet).