Phiên âm : kè fàn.
Hán Việt : khách phạn .
Thuần Việt : cơm khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cơm khách (nhà ăn của cơ quan làm cơm đãi khách). 機關團體的食堂里臨時給來客開的飯.