VN520


              

客飯

Phiên âm : kè fàn.

Hán Việt : khách phạn .

Thuần Việt : cơm khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cơm khách (nhà ăn của cơ quan làm cơm đãi khách). 機關團體的食堂里臨時給來客開的飯.


Xem tất cả...