Phiên âm : kè yùn.
Hán Việt : khách vận .
Thuần Việt : vận chuyển hành khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận chuyển hành khách (nghiệp vụ vận chuyển hành khách trong nghành giao thông vận tải). 運輸部門載運旅客的業務.