VN520


              

客觀

Phiên âm : kè guān.

Hán Việt : khách quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

客觀存在.

♦Nhìn xét sự vật như tự chúng là thế, bổn lai diện mục 本來面目, mà không để ý kiến cá nhân xen vào.
♦Cái gì tồn tại độc lập với ý thức hay tinh thần gọi là khách quan 客觀. ★Tương phản: chủ quan 主觀


Xem tất cả...