Phiên âm : kè guān.
Hán Việt : khách quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
客觀存在.
♦Nhìn xét sự vật như tự chúng là thế, bổn lai diện mục 本來面目, mà không để ý kiến cá nhân xen vào.♦Cái gì tồn tại độc lập với ý thức hay tinh thần gọi là khách quan 客觀. ★Tương phản: chủ quan 主觀