Phiên âm : kè jí.
Hán Việt : khách tịch.
Thuần Việt : trú quán; ngụ cư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 原籍, .
1. trú quán; ngụ cư. 寄居的籍貫(區別于"原 籍").